ĐẢNG BỘ TP. QUY NHƠN ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
ĐẢNG UỶ TRƯỜNG QUỐC HỌC Quy Nhơn, ngày 26 mon 05 năm 2020
*
Số: 01 -QĐ/ĐU
Bạn đang xem: bài ca trường quốc học quy nhơn
QUYẾT ĐỊNH
V/v phát hành quy định thao tác làm việc của Ban Chấp hành Đảng bộ
Trường Quốc Học Quy Nhơn khóa XI, nhiệm kỳ 2020 – 2025
Căn cứ Điều lệ Đảng nằm trong sản nước ta khóa XI;
Căn cứ Quy ấn định số 45-QĐ/TW ngày 01/11/2011 của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI “Quy ấn định thực hiện Điều lệ Đảng”;
Căn cứ Quy ấn định số 97-QĐ/TW ngày 22/3/2004 của Ban Tắc thư Trung ương (khóa IX) về tính năng, trọng trách của những đảng cỗ, chi cỗ trong những đơn vị chức năng sự nghiệp;
Căn cứ Quyết ấn định số 1085-QĐ/TU ngày 11/05/2020 của Ban Thường vụ Thành uỷ Quy Nhơn về sự chuẩn chỉnh hắn Ban Chấp hành Đảng cỗ ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn khóa XI, nhiệm kỳ 2020-2025;
Căn cứ Kết luận Hội nghị Ban Chấp hành Đảng cỗ khóa XI ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn họp ngày 25/05/2020.
ĐẢNG ỦY TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
QUYẾT ĐỊNH
Xem thêm: công thức chuyển động
Điều 1. Ban hành Quy chế thao tác làm việc của Ban Chấp hành Đảng cỗ ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn khóa XI, nhiệm kỳ 2020 - 2025.
Điều 2. Các đồng chí ủy viên Ban Chấp hành Đảng cỗ, những tổ chức triển khai nhập khối hệ thống chủ yếu trị của ngôi trường, những chi cỗ trực nằm trong và đảng viên nhập Đảng cỗ phụ trách thực hiện Quyết ấn định này.
Điều 3. Quyết ấn định này thay cho thế Quyết ấn định số 08-QĐ/ĐU ngày 30/08/2017 của Đảng ủy ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn và với hiệu lực hiện hành thực hiện Tính từ lúc ngày ký./.
Nơi nhận: - Ban Thường vụ Thành uỷ (để b/c), - Các Ban Đảng Thành uỷ (để b/c), - Như điều 2; - Lưu VPĐU. |
TM. BCH ĐẢNG BỘ Bí thư Nguyễn Văn Thật |
TT | Họ | Tên | Nữ | Ngày sinh | Quê quán | Số thẻ | Thời gian dối kết nạp | Ngày kết nạp | Ngày chủ yếu thức | Bằng cấp | Trình phỏng CM | Trình phỏng LLCT | Chi bộ |
1 | Phan Thị Thu | An | x | 20/2/1980 | Cát Tân - Phù Cát - Bình Định | 49045130 | 01/5/1975 cho tới nay | 20/12/2008 | 20/12/2009 | Thạc sĩ | SP Hóa | SC | 1 |
2 | Phạm Công | Bằng | 29/9/1980 | Mỹ Phong - Phù Mỹ Bình Định |
49046887 | 01/5/1975 cho tới nay | 12/12/2009 | 12/12/2010 | Cử nhân | Đại học tập SP Lý | TC | 1 | |
3 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | x | 28/8/1973 | Phước Hưng - Tuy Phước Bình Định |
49041315 | 01/5/1975 cho tới nay | 4/11/2006 | 4/11/2007 | Cử nhân | SP Lý | SC | 1 |
4 | Huỳnh Thị Ngọc | Dung | x | 2/3/1970 | Tây An - Tây Sơn Bình Định |
49049494 | 01/5/1975 cho tới nay | 13/11/2010 | 13/11/2011 | Cử nhân | Đại học tập SP Lý | TC | 1 |
5 | Nguyễn Văn | Phong | 22/5/1983 | Phong Thủy - Lệ Thủy Quảng Bình |
49048394 | 01/5/1975 cho tới nay | 17/4/2010 | 17/4/2011 | Cử nhân | Đại học tập SP Hóa | TC | 1 | |
6 | Hoàng Thị Thanh | Hải | x | 14/10/1974 | Tịnh Đông - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 49063517 | 01/5/1975 cho tới nay | 26/6/2015 | 26/6/2016 | Thạc sĩ | Hóa học | SC | 1 |
7 | Đỗ Thị Hồng | Hải | x | 2/7/1966 | Hoài Châu - Hoài Nhơn Bình Định |
49017902 | 01/5/1975 cho tới nay | 22/4/2000 | 22/4/2001 | Cử nhân | Đại học tập SP Lý | SC | 1 |
8 | Phạm Thị Thu | Hiền | x | 6/1/1975 | Điện Nam - Điện Bàn Quảng Nam |
49041029 | 01/5/1975 cho tới nay | 19/5/2007 | 19/5/2008 | Cử nhân | ĐHSP Sinh học | SC | 1 |
9 | Đỗ Thị Thu | Hiền | x | 21/4/1978 | Phước Sơn - Tuy Phước Bình Định |
49054155 | 01/5/1975 cho tới nay | 25/6/2012 | 25/6/2013 | Thạc sĩ | Sinh học tập thực nghiệm | SC | 1 |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | x | 16/4/1970 | Mỹ Thọ - Phù Mỹ Bình Định |
49036130 | 01/5/1975 cho tới nay | 3/2/2005 | 3/2/2006 | Thạc sĩ | Thạc sỹ Sinh | TC | 1 |
11 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhung | x | 2/2/1980 | Hải Bắc - Hải Hậu Nam Định |
49062620 | 01/5/1975 cho tới nay | 4/5/2015 | 4/5/2016 | Thạc sĩ | hóa học | SC | 1 |
12 | Lê Thị Thanh | Thảo | x | 4/10/1974 | Đức Phong - Mộ Đức Quảng Ngãi |
49042408 | 01/5/1975 cho tới nay | 20/11/2007 | 20/11/2008 | Thạc sĩ | Thạc sỹ Hóa | SC | 1 |
13 | Lưu Thanh | Thưởng | 24/2/1983 | Cát Lâm - Phù Cát Bình Định |
49059713 | 01/5/1975 cho tới nay | 25/2/2014 | 25/2/2015 | Thạc sĩ | Thạc sỹ Vật Lý | TC | 1 | |
14 | Đặng Ngọc | Trà | x | 30/7/1982 | Ân Tường Tây - Hoài Ân Bình Định |
49052243 | 01/5/1975 cho tới nay | 26/12/2011 | 26/12/2012 | Thạc sĩ | Thạc sỹ GD học tập Sinh học | TC | 1 |
15 | Nguyễn Thị Công | Trình | x | 1/1/1980 | Phước Thuận - Tuy Phước Bình Định |
49051302 | 01/5/1975 cho tới nay | 26/6/2011 | 26/6/2012 | Cử nhân | Đại học tập SP Lý | SC | 1 |
16 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | x | 30/10/1974 | Vũ Công - Kiến Xương Thái Bình |
49037780 | 01/5/1975 cho tới nay | 18/5/2005 | 18/5/2006 | Thạc sĩ | Thạc sỹ TN Môi trường |
SC | 1 |
17 | Nguyễn Thị Hải | Vinh | x | 27/2/1972 | Mỹ Hiệp - Phù Mỹ - Bình Định | VCSN | 01/5/1975 cho tới nay | 26/6/2015 | 26/6/2016 | Thạc sĩ | Sinh học | SC | 1 |
18 | Nguyễn Triển | Vọng | 28/10/1978 | Diễn Kim - Diễn Châu Nghệ An |
49039938 | 01/5/1975 cho tới nay | 1/7/2006 | 1/7/2007 | Cử nhân | ĐH SP Lý - KTCN | SC | 1 | |
19 | Cao Quốc | Bảo | 11/4/1980 | Phước Hòa - Tuy Phước Bình Định |
49038794 | 01/5/1975 cho tới nay | 4/5/2006 | 4/5/2007 | Thạc sĩ | Đại học tập SP Sử | TC | 2 | |
20 | Phạm Thị Thúy | Bình | x | 7/10/1984 | Yên Thọ - Ý Yên Nam Định |
49057785 | 01/5/1975 cho tới nay | 22/7/2013 | 22/7/2014 | Thạc sĩ | ĐH SP văn | SC | 2 |
21 | Đào Thị | Bồng | x | 2/12/1981 | Sơn phẳng phiu - Hương Sơn - Hà Tĩnh | 49066500 | 01/5/1975 cho tới nay | 20/7/2016 | 20/7/2017 | Cử nhân | giáo dục chủ yếu trị | SC | 2 |
22 | Đặng Thị Duy | Hằng | x | 21/1/1980 | Nhơn Bình - Quy Nhơn Bình Định |
49049776 | 01/5/1975 cho tới nay | 16/8/2001 | 16/8/2002 | Cử nhân | Cử nhân dạy dỗ chủ yếu trị | SC | 2 |
23 | Đỗ Lệ | Hằng | x | 22/3/1979 | Nhơn Bình - Quy Nhơn - Bình Định | 49063776 | 01/5/1975 cho tới nay | 19/10/2015 | 19/10/2016 | Cử nhân | Sư phạm địa lý | SC | 2 |
24 | Nguyễn Thị | Huệ | x | 5/10/1983 | Diễn Mỹ - Diễn Châu - Nghệ An | 49070850 | 01/5/1975 cho tới nay | 7/2/2018 | 7/2/2019 | Cử nhân | sư phạm địa lý | SC | 2 |
25 | Nguyễn Thị | Mai | x | 10/8/1977 | Cát Minh - Phù Cát Bình Định |
49042713 | 01/5/1975 cho tới nay | 11/11/2007 | 11/11/2008 | Thạc sĩ | Đại học tập Ngữ Văn | SC | 2 |
26 | Nhữ Thị Hoàng | Nga | x | 17/10/1982 | Mỹ Thọ - Phù Mỹ Bình Định |
49046374 | 01/5/1975 cho tới nay | 7/7/2009 | 7/7/2010 | Thạc sĩ | Đại học tập SP Văn | SC | 2 |
27 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | x | 2/9/1981 | Bồng Sơn - Hoài Nhơn Bình Định |
49049471 | 01/5/1975 cho tới nay | 30/12/2010 | 30/12/2011 | Thạc sĩ | Cử nhân Văn học | SC | 2 |
28 | Lê Thị Minh | Nguyệt | x | 28/2/1980 | Nhơn Phong - An Nhơn Bình Định |
49035094 | 01/5/1975 cho tới nay | 15/8/2004 | 15/8/2005 | Thạc sĩ | Đại học tập SP Văn | SC | 2 |
29 | Trần Thị Ái | Nhi | x | 8/8/1979 | Cát Hanh - Phù Cát Bình Định |
49054959 | 01/5/1975 cho tới nay | 23/12/2012 | 23/12/2013 | Thạc sĩ | Sư phạm ngữ văn | SC | 2 |
30 | Lê Thị | Phương | x | 2/1/1980 | Hưng Lam - Hưng Nguyên Nghệ An |
49046375 | 01/5/1975 cho tới nay | 7/7/2009 | 7/7/2010 | Thạc sĩ | Đại học tập SP Sử | SC | 2 |
31 | Nguyễn Đình | Sim | 27/9/1978 | Hoài Sơn - Hoài Nhơn Bình Định |
49040490 | 01/5/1975 cho tới nay | 1/2/2007 | 1/2/2008 | Thạc sĩ | Thạc sỹ Sử | TC | 2 | |
32 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | x | 24/8/1971 | Bồng Sơn - Hoài Nhơn Bình Định |
49052242 | 01/5/1975 cho tới nay | 27/12/2011 | 27/12/2012 | Thạc sĩ | Thạc sỹ SP Sử | SC | 2 |
33 | Võ Thị Thanh | Thủy | x | 25/2/1974 | Cát Minh - Phù Cát Bình Định |
49015526 | 01/5/1975 cho tới nay | 19/4/2003 | 19/4/2004 | Thạc sĩ | SP ngữ văn | SC | 2 |
34 | Nguyễn Công | Tín | 2/12/1976 | Phú Phong - Tây Sơn - Bình Định | 49067973 | 01/5/1975 cho tới nay | 23/12/2016 | 23/12/2017 | Thạc sĩ | Ngữ văn | SC | 2 | |
35 | Diệp Trúc | Giang | 15/10/1961 | Hoài Xuân - Hoài Nhơn Bình Định |
49017874 | 01/5/1975 cho tới nay | 14/7/2000 | 14/7/2001 | Cử nhân | SP Ngoại Ngữ | SC | 3 | |
36 | Trần Thị Vân | Hà | x | 1/10/1981 | Hoài Châu - Hoài Nhơn Bình Định |
449052241 | 01/5/1975 cho tới nay | 26/12/2011 | 26/12/2012 | Thạc sĩ | SP Ngoại Ngữ | SC | 3 |
37 | Phạm Xuân | Hiếu | 7/1/1985 | Hoài Hảo - Hoài Nhơn Bình Định |
49061857 | 01/5/1975 cho tới nay | 31/12/14 | 31/12/2015 | Cử nhân | SP Tin | SC | 3 | |
38 | Trần Thị Mỹ | Hương | x | 30/11/1965 | Phước Sơn - Tuy Phước Bình Định |
49033451 | 01/5/1975 cho tới nay | 20/10/2003 | 20/10/2004 | Cử nhân | SP Ngữ Văn | SC | 3 |
39 | Trần Thị Lan | Hương | x | 30/5/1978 | Mỹ Tài - Phù Mỹ Bình Định |
49035755 | 01/5/1975 cho tới nay | 25/11/2004 | 25/11/2005 | Thạc sĩ | SP Toán | SC | 3 |
40 | Lê Thúy | Lệ | x | 15/4/1971 | Cát Hanh - Phù Cát Bình Định |
49046373 | 01/5/1975 cho tới nay | 7/7/2009 | 7/7/2010 | Cử nhân | SP Ngoại Ngữ |
SC | 3 |
41 | Nguyễn Trọng | Lễ | 30/1/1980 | TT Diêu Trì - Tuy Phước - Bình Định | 49068893 | 01/5/1975 cho tới nay | 8/7/2017 | 8/7/2018 | Thạc sĩ | SP Toán | SC | 3 | |
42 | Huỳnh Thị Kim | Liên | x | 24/2/1979 | P. TQ Diệu - Quy Nhơn - Bình Định | 49048402 | 01/5/1975 cho tới nay | 19/6/2010 | 19/6/2011 | Thạc sĩ | SP Toán | SC | 3 |
43 | Võ | Long | 20/7/1964 | Ninh Quang - Ninh Hòa Khánh Hòa |
49017877 | 01/5/1975 cho tới nay | 22/3/2001 | 22/3/2002 | Thạc sĩ | SP Toán |
SC | 3 | |
44 | Đào Thị Xuân | Long | x | 1/10/1968 | Cát Thắng - Phù Cát Bình Định |
49060223 | 01/5/1975 cho tới nay | 5/9/2014 | 5/9/2015 | Cử nhân | SP Ngoại ngữ | SC | 3 |
45 | Huỳnh Lê | Minh | 30/4/1973 | Phú Hòa - TP. Huế Thừa Thiên Huế |
49017882 | 01/5/1975 cho tới nay | 15/7/2002 | 15/7/2003 | Thạc sĩ | SP Ngoại ngữ | CC | 3 | |
46 | Nguyễn Vũ Diễm | My | x | 8/12/1978 | Bồng Sơn - Hoài Nhơn Bình Định |
49044739 | 01/5/1975 cho tới nay | 3/2/2009 | 3/2/2010 | Thạc sĩ | SP Ngoại ngữ | SC | 3 |
47 | Phan Thương | Quý | 23/3/1971 | Nhơn Hòa - An Nhơn Bình Định |
49056976 | 01/5/1975 cho tới nay | 16/5/2013 | 16/5/2014 | Cử nhân | SP Giáo dục đào tạo thể chất | SC | 3 | |
48 | Đặng Trí | Tài | 21/4/1988 | P. Nhơn Bình - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định | 49068724 | 01/5/1975 cho tới nay | 3/4/2017 | 3/4/2018 | Cử nhân | SP Giáo dục đào tạo thể chất | SC | 3 | |
49 | Trần Nhật | Tân | 1/9/1960 | Đức Lang - Đức Thọ Hà Tĩnh |
49017872 | 01/5/1975 cho tới nay | 20/9/1999 | 20/9/2000 | Cử nhân | SP Toán | SC | 3 | |
50 | Nguyễn Văn | Thật | 2/8/1962 | Trần Quang Diệu - Quy Nhơn - Bình Định | 49021108 | 01/5/1975 cho tới nay | 29/3/2002 | 29/3/2003 | Thạc sĩ | SP Toán-Tin | TC | 3 | |
51 | Ngô Lê Ngọc | Vi | x | 20/6/1981 | Duy Vinh - Duy Xuyên Quảng Nam |
49049472 | 01/5/1975 cho tới nay | 12/12/2010 | 12/12/2011 | Thạc sĩ | SP Tin | TC | 3 |
52 | Trần Như | Tú | 21/9/1983 | Phước Hòa - Tuy Phước Bình Định |
01/5/1975 cho tới nay | 25/11/2019 | Cử nhân | SP Toán | SC | 3 | |||
53 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 26/2/1981 | Tây Bình - Tây Sơn Bình Định |
01/5/1975 cho tới nay | 28/12/2019 | Thạc sĩ | SP Toán | SC | 3 |
Bình luận