bài ca trường quốc học quy nhơn

Thứ tư, 03 Tháng 6 2020 00:00

ĐẢNG BỘ TP. QUY NHƠN                ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

ĐẢNG UỶ TRƯỜNG QUỐC HỌC         Quy Nhơn, ngày 26 mon 05 năm 2020

*

Số:  01 -QĐ/ĐU

Bạn đang xem: bài ca trường quốc học quy nhơn

QUYẾT ĐỊNH

V/v phát hành quy định thao tác làm việc của Ban Chấp hành Đảng bộ

Trường Quốc Học Quy Nhơn khóa XI, nhiệm kỳ 2020 – 2025

Căn cứ Điều lệ Đảng nằm trong sản nước ta khóa XI;

Căn cứ Quy ấn định số 45-QĐ/TW ngày 01/11/2011 của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI “Quy ấn định thực hiện Điều lệ Đảng”;

Căn cứ Quy ấn định số 97-QĐ/TW ngày 22/3/2004 của Ban Tắc thư Trung ương (khóa IX) về tính năng, trọng trách của những đảng cỗ, chi cỗ trong những đơn vị chức năng sự nghiệp;

Căn cứ Quyết ấn định số 1085-QĐ/TU ngày 11/05/2020 của Ban Thường vụ Thành uỷ Quy Nhơn về sự chuẩn chỉnh hắn Ban Chấp hành Đảng cỗ ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn khóa XI, nhiệm kỳ 2020-2025;

Căn cứ Kết luận Hội nghị Ban Chấp hành Đảng cỗ khóa XI ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn họp ngày 25/05/2020.

ĐẢNG ỦY TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN

QUYẾT ĐỊNH

Xem thêm: công thức chuyển động

Điều 1. Ban hành Quy chế thao tác làm việc của Ban Chấp hành Đảng cỗ ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn khóa XI, nhiệm kỳ 2020 - 2025.

Điều 2. Các đồng chí ủy viên Ban Chấp hành Đảng cỗ, những tổ chức triển khai nhập khối hệ thống chủ yếu trị của ngôi trường, những chi cỗ trực nằm trong và đảng viên nhập Đảng cỗ phụ trách thực hiện Quyết ấn định này.

Điều 3. Quyết ấn định này thay cho thế Quyết ấn định số 08-QĐ/ĐU ngày 30/08/2017 của Đảng ủy ngôi trường Quốc Học Quy Nhơn và với hiệu lực hiện hành thực hiện Tính từ lúc ngày ký./.

Nơi nhận:

- Ban Thường vụ Thành uỷ (để b/c),

- Các Ban Đảng Thành uỷ (để b/c),

- Như điều 2;

- Lưu VPĐU.

Xem thêm: cách chứng minh hai đường thẳng song song

TM. BCH ĐẢNG BỘ

Bí thư

Nguyễn Văn Thật


TT Họ Tên Nữ Ngày sinh Quê quán Số thẻ Thời gian dối kết nạp Ngày kết nạp Ngày chủ yếu thức Bằng cấp Trình phỏng CM Trình phỏng LLCT Chi bộ
1 Phan Thị Thu An x 20/2/1980 Cát Tân - Phù Cát - Bình Định 49045130 01/5/1975 cho tới nay 20/12/2008 20/12/2009 Thạc sĩ SP Hóa SC 1
2 Phạm Công Bằng 29/9/1980 Mỹ Phong - Phù Mỹ
Bình Định
49046887 01/5/1975 cho tới nay 12/12/2009 12/12/2010 Cử nhân Đại học tập SP Lý TC 1
3 Nguyễn Thị Thanh Dung x 28/8/1973 Phước Hưng - Tuy Phước
Bình Định
49041315 01/5/1975 cho tới nay 4/11/2006 4/11/2007 Cử nhân SP Lý SC 1
4 Huỳnh Thị Ngọc Dung x 2/3/1970 Tây An - Tây Sơn
Bình Định
49049494 01/5/1975 cho tới nay 13/11/2010 13/11/2011 Cử nhân Đại học tập SP Lý TC 1
5 Nguyễn Văn Phong 22/5/1983 Phong Thủy - Lệ Thủy
Quảng Bình
49048394 01/5/1975 cho tới nay 17/4/2010 17/4/2011 Cử nhân Đại học tập SP Hóa TC 1
6 Hoàng Thị Thanh Hải x 14/10/1974 Tịnh Đông - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi 49063517 01/5/1975 cho tới nay 26/6/2015 26/6/2016 Thạc sĩ Hóa học SC 1
7 Đỗ Thị Hồng Hải x 2/7/1966 Hoài Châu - Hoài Nhơn
Bình Định
49017902 01/5/1975 cho tới nay 22/4/2000 22/4/2001 Cử nhân Đại học tập SP Lý SC 1
8 Phạm Thị Thu Hiền x 6/1/1975 Điện Nam - Điện Bàn
Quảng Nam
49041029 01/5/1975 cho tới nay 19/5/2007 19/5/2008 Cử nhân ĐHSP Sinh học SC 1
9 Đỗ Thị Thu Hiền x 21/4/1978 Phước Sơn - Tuy Phước
Bình Định
49054155 01/5/1975 cho tới nay 25/6/2012 25/6/2013 Thạc sĩ Sinh học tập thực nghiệm SC 1
10 Nguyễn Thị Thanh Hương x 16/4/1970 Mỹ Thọ - Phù Mỹ
Bình Định
49036130 01/5/1975 cho tới nay 3/2/2005 3/2/2006 Thạc sĩ Thạc sỹ Sinh TC 1
11 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung x 2/2/1980 Hải Bắc - Hải Hậu
Nam Định
49062620 01/5/1975 cho tới nay 4/5/2015 4/5/2016 Thạc sĩ hóa học SC 1
12 Lê Thị Thanh Thảo x 4/10/1974 Đức Phong - Mộ Đức
Quảng Ngãi
49042408 01/5/1975 cho tới nay 20/11/2007 20/11/2008 Thạc sĩ Thạc sỹ Hóa SC 1
13 Lưu Thanh Thưởng 24/2/1983 Cát Lâm - Phù Cát
Bình Định
49059713 01/5/1975 cho tới nay 25/2/2014 25/2/2015 Thạc sĩ Thạc sỹ Vật Lý TC 1
14 Đặng Ngọc Trà x 30/7/1982 Ân Tường Tây - Hoài Ân
Bình Định
49052243 01/5/1975 cho tới nay 26/12/2011 26/12/2012 Thạc sĩ Thạc sỹ GD học tập Sinh học TC 1
15 Nguyễn Thị Công Trình x 1/1/1980 Phước Thuận - Tuy Phước
Bình Định
49051302 01/5/1975 cho tới nay 26/6/2011 26/6/2012 Cử nhân Đại học tập SP Lý SC 1
16 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x 30/10/1974 Vũ Công - Kiến Xương
Thái Bình
49037780 01/5/1975 cho tới nay 18/5/2005 18/5/2006 Thạc sĩ Thạc sỹ TN
Môi trường
SC 1
17 Nguyễn Thị Hải Vinh x 27/2/1972 Mỹ Hiệp - Phù Mỹ - Bình Định VCSN 01/5/1975 cho tới nay 26/6/2015 26/6/2016 Thạc sĩ Sinh học SC 1
18 Nguyễn Triển Vọng 28/10/1978 Diễn Kim - Diễn Châu
Nghệ An
49039938 01/5/1975 cho tới nay 1/7/2006 1/7/2007 Cử nhân ĐH SP Lý - KTCN SC 1
19 Cao Quốc Bảo 11/4/1980 Phước Hòa - Tuy Phước
Bình Định
49038794 01/5/1975 cho tới nay 4/5/2006 4/5/2007 Thạc sĩ Đại học tập SP Sử TC 2
20 Phạm Thị Thúy Bình x 7/10/1984 Yên Thọ - Ý Yên
Nam Định
49057785 01/5/1975 cho tới nay 22/7/2013 22/7/2014 Thạc sĩ ĐH SP văn SC 2
21 Đào Thị Bồng x 2/12/1981 Sơn phẳng phiu - Hương Sơn - Hà Tĩnh 49066500 01/5/1975 cho tới nay 20/7/2016 20/7/2017 Cử nhân giáo dục chủ yếu trị SC 2
22 Đặng Thị Duy Hằng x 21/1/1980 Nhơn Bình - Quy Nhơn
Bình Định
49049776 01/5/1975 cho tới nay 16/8/2001 16/8/2002 Cử nhân Cử nhân dạy dỗ chủ yếu trị SC 2
23 Đỗ Lệ Hằng x 22/3/1979 Nhơn Bình - Quy Nhơn - Bình Định 49063776 01/5/1975 cho tới nay 19/10/2015 19/10/2016 Cử nhân Sư phạm địa lý SC 2
24 Nguyễn Thị Huệ x 5/10/1983 Diễn Mỹ - Diễn Châu - Nghệ An 49070850 01/5/1975 cho tới nay 7/2/2018 7/2/2019 Cử nhân sư phạm địa lý SC 2
25 Nguyễn Thị Mai x 10/8/1977 Cát Minh - Phù Cát
Bình Định
49042713 01/5/1975 cho tới nay 11/11/2007 11/11/2008 Thạc sĩ Đại học tập Ngữ Văn SC 2
26 Nhữ Thị Hoàng Nga x 17/10/1982 Mỹ Thọ - Phù Mỹ
Bình Định
49046374 01/5/1975 cho tới nay 7/7/2009 7/7/2010 Thạc sĩ Đại học tập SP Văn SC 2
27 Nguyễn Thị Hồng Nga x 2/9/1981 Bồng Sơn - Hoài Nhơn
Bình Định
49049471 01/5/1975 cho tới nay 30/12/2010 30/12/2011 Thạc sĩ Cử nhân Văn học SC 2
28 Lê Thị Minh Nguyệt x 28/2/1980 Nhơn Phong - An Nhơn
Bình Định
49035094 01/5/1975 cho tới nay 15/8/2004 15/8/2005 Thạc sĩ Đại học tập SP Văn SC 2
29 Trần Thị Ái Nhi x 8/8/1979 Cát Hanh - Phù Cát
Bình Định
49054959 01/5/1975 cho tới nay 23/12/2012 23/12/2013 Thạc sĩ Sư phạm ngữ văn SC 2
30 Lê Thị Phương x 2/1/1980 Hưng Lam - Hưng Nguyên
Nghệ An
49046375 01/5/1975 cho tới nay 7/7/2009 7/7/2010 Thạc sĩ Đại học tập SP Sử SC 2
31 Nguyễn Đình Sim 27/9/1978 Hoài Sơn - Hoài Nhơn
Bình Định
49040490 01/5/1975 cho tới nay 1/2/2007 1/2/2008 Thạc sĩ Thạc sỹ Sử TC 2
32 Nguyễn Thị Hồng Thảo x 24/8/1971 Bồng Sơn - Hoài Nhơn
Bình Định
49052242 01/5/1975 cho tới nay 27/12/2011 27/12/2012 Thạc sĩ Thạc sỹ SP Sử SC 2
33 Võ Thị Thanh Thủy x 25/2/1974 Cát Minh - Phù Cát
Bình Định
49015526 01/5/1975 cho tới nay 19/4/2003 19/4/2004 Thạc sĩ SP ngữ văn SC 2
34 Nguyễn Công Tín 2/12/1976 Phú Phong - Tây Sơn - Bình Định 49067973 01/5/1975 cho tới nay 23/12/2016 23/12/2017 Thạc sĩ Ngữ văn SC 2
35 Diệp Trúc Giang 15/10/1961 Hoài Xuân - Hoài Nhơn
Bình Định
49017874 01/5/1975 cho tới nay 14/7/2000 14/7/2001 Cử nhân SP Ngoại Ngữ SC 3
36 Trần Thị Vân x 1/10/1981 Hoài Châu - Hoài Nhơn
Bình Định
449052241 01/5/1975 cho tới nay 26/12/2011 26/12/2012 Thạc sĩ SP Ngoại Ngữ SC 3
37 Phạm Xuân Hiếu 7/1/1985 Hoài Hảo - Hoài Nhơn
Bình Định
49061857 01/5/1975 cho tới nay 31/12/14 31/12/2015 Cử nhân SP Tin SC 3
38 Trần Thị Mỹ Hương x 30/11/1965 Phước Sơn - Tuy Phước
Bình Định
49033451 01/5/1975 cho tới nay 20/10/2003 20/10/2004 Cử nhân SP Ngữ Văn SC 3
39 Trần Thị Lan Hương x 30/5/1978 Mỹ Tài - Phù Mỹ
Bình Định
49035755 01/5/1975 cho tới nay 25/11/2004 25/11/2005 Thạc sĩ SP Toán SC 3
40 Lê Thúy Lệ x 15/4/1971 Cát Hanh - Phù Cát
Bình Định
49046373 01/5/1975 cho tới nay 7/7/2009 7/7/2010 Cử nhân SP
Ngoại Ngữ
SC 3
41 Nguyễn Trọng Lễ 30/1/1980 TT Diêu Trì - Tuy Phước - Bình Định 49068893 01/5/1975 cho tới nay 8/7/2017 8/7/2018 Thạc sĩ SP Toán SC 3
42 Huỳnh Thị Kim Liên x 24/2/1979 P. TQ Diệu - Quy Nhơn - Bình Định 49048402 01/5/1975 cho tới nay 19/6/2010 19/6/2011 Thạc sĩ SP Toán SC 3
43 Long 20/7/1964 Ninh Quang - Ninh Hòa
Khánh Hòa
49017877 01/5/1975 cho tới nay 22/3/2001 22/3/2002 Thạc sĩ SP
Toán
SC 3
44 Đào Thị Xuân Long x 1/10/1968 Cát Thắng - Phù Cát
Bình Định
49060223 01/5/1975 cho tới nay 5/9/2014 5/9/2015 Cử nhân SP Ngoại ngữ SC 3
45 Huỳnh Lê Minh 30/4/1973 Phú Hòa - TP. Huế
Thừa Thiên Huế
49017882 01/5/1975 cho tới nay 15/7/2002 15/7/2003 Thạc sĩ SP  Ngoại ngữ CC 3
46 Nguyễn Vũ Diễm My x 8/12/1978 Bồng Sơn - Hoài Nhơn
Bình Định
49044739 01/5/1975 cho tới nay 3/2/2009 3/2/2010 Thạc sĩ SP  Ngoại ngữ SC 3
47 Phan Thương Quý 23/3/1971 Nhơn Hòa - An Nhơn
Bình Định
49056976 01/5/1975 cho tới nay 16/5/2013 16/5/2014 Cử nhân SP Giáo dục đào tạo thể chất SC 3
48 Đặng Trí Tài 21/4/1988 P. Nhơn Bình - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định 49068724 01/5/1975 cho tới nay 3/4/2017 3/4/2018 Cử nhân SP Giáo dục đào tạo thể chất SC 3
49 Trần Nhật Tân 1/9/1960 Đức Lang - Đức Thọ
Hà Tĩnh
49017872 01/5/1975 cho tới nay 20/9/1999 20/9/2000 Cử nhân SP Toán SC 3
50 Nguyễn Văn Thật 2/8/1962 Trần Quang Diệu - Quy Nhơn - Bình Định 49021108 01/5/1975 cho tới nay 29/3/2002 29/3/2003 Thạc sĩ SP Toán-Tin TC 3
51 Ngô Lê Ngọc Vi x 20/6/1981 Duy Vinh - Duy Xuyên
Quảng Nam
49049472 01/5/1975 cho tới nay 12/12/2010 12/12/2011 Thạc sĩ SP Tin TC 3
52 Trần Như 21/9/1983 Phước Hòa - Tuy Phước
Bình Định
01/5/1975 cho tới nay 25/11/2019 Cử nhân SP Toán SC 3
53 Huỳnh Thanh Tuấn 26/2/1981 Tây Bình -
Tây Sơn
Bình Định
01/5/1975 cho tới nay 28/12/2019 Thạc sĩ SP Toán SC 3